Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松尾そのま
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa