Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾そのま
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
松の木 まつのき
cây thông.
松の実 まつのみ
hạt thông
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)