Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果報は寝て待て
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N3
その結果
Kết quả là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Diễn tả
ては
mỗi lần..., cứ...lại...
N3
にしては
Vậy mà
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にかけては
Nói đến...