Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果報は寝て待て
かほうはねてまて
tất cả các thứ đi đến những cái mà đợi
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
果報 かほう
vận may, vận đỏ
果たて はたて
kết thúc
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
果して はたして
thực, thật, thực ra
Đăng nhập để xem giải thích