Kết quả tra cứu ngữ pháp của 枯れ木も山の賑わい
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là