Kết quả tra cứu ngữ pháp của 架け橋となる
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp