架け橋となる
かけはしとなる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành cầu nối (văn hóa, công nghệ,...)

Bảng chia động từ của 架け橋となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 架け橋となる/かけはしとなるる |
Quá khứ (た) | 架け橋となった |
Phủ định (未然) | 架け橋とならない |
Lịch sự (丁寧) | 架け橋となります |
te (て) | 架け橋となって |
Khả năng (可能) | 架け橋となれる |
Thụ động (受身) | 架け橋となられる |
Sai khiến (使役) | 架け橋とならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 架け橋となられる |
Điều kiện (条件) | 架け橋となれば |
Mệnh lệnh (命令) | 架け橋となれ |
Ý chí (意向) | 架け橋となろう |
Cấm chỉ(禁止) | 架け橋となるな |