Kết quả tra cứu ngữ pháp của 架空の物語を書く
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại