架空の物語を書く
かくうのものがたりをかく
Bày chuyện.

架空の物語を書く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架空の物語を書く
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
書架 しょか
giá sách; va li đựng sách.
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.