Kết quả tra cứu ngữ pháp của 染めつける
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...