Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染める そめる
nhiễm
染め付ける そめつける
Nhuộm và thêm màu và hoa văn
染め分ける そめわける
nhuộm các màu khác nhau
煮染める にしめる
hầm, ninh (thịt...)
頬染める ほほそめる
đỏ mặt (vì thẹn)
染め そめ
sự nhuộm
染め付け そめつけ