Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳に雪折れなし
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng