柳に雪折れなし
やなぎにゆきおれなし
☆ Cụm từ, thành ngữ
Lấy nhu thắng cương; dây dùn khó đứt, lạt mềm buộc chặt

柳に雪折れなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柳に雪折れなし
雪柳 ゆきやなぎ
cây mơ trân châu (thuộc họ hoa hồng)
雪折れ ゆきおれ
(cành cây) sự bị gãy do tuyết phủ; cành cây bị gãy do tuyết phủ
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
折に触れて おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội
左に折れる ひだりにおれる
rẽ trái
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.