Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳に風と受け流す
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
受身形
Thể bị động
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...