Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳に風と受け流す
やなぎにかぜとうけながす
Gió chiều nào theo chiều đấy
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
受け流す うけながす
bỏ qua, bỏ ngoài tai
風流 ふうりゅう
luồng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
真に受ける まにうける
hiểu theo nghĩa đen
受け戻す うけもどす
mua lại (ví dụ: thế chấp, bài viết đã được cầm đồ), để đòi tiền chuộc, để chiếm
Đăng nhập để xem giải thích