Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳の下に何時も泥鰌は居ない
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi