Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳よ泣いておくれ
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...