Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
置いておく おいておく
xếp sẵn.
泣く なく
khóc
手後れ ておくれ
quá muộn, quá chậm trễ
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ
お手入れ用品 おていれようひん
dụng cụ vệ sinh
連れていく つれていく
dẫn theo
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.