Kết quả tra cứu ngữ pháp của 査読なんか怖くない?
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...