Các từ liên quan tới 査読なんか怖くない?
査読 さどく
sự nghiên cứu, nghiên cứu
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
なんか なんか
những thứ như... hoặc một cái gì đó tương tự...
怖怖 こわこわ
bồn chồn, lo lắng
怖い こわい
hãi hùng