Kết quả tra cứu ngữ pháp của 株式数比例配分方式
N3
に比べて
So với
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng