株式数比例配分方式
かぶしきすうひれいはいぶんほうしき
Phương thức phân phối cổ tức theo số lượng cổ phiểu
株式数比例配分方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式数比例配分方式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
比例式 ひれいしき
tỷ lệ thức.
比例配分 ひれいはいぶん
sự phân phối theo tỷ lệ.
分数方程式 ぶんすうほうていしき
phương trình phân số
株式配当 かぶしきはいとう
sự phân phối cổ phiếu
分数式 ぶんすうしき
biểu thức phân số