Kết quả tra cứu ngữ pháp của 核によるテロリズムの行為の防止に関する国際条約
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có