Các từ liên quan tới 核によるテロリズムの行為の防止に関する国際条約
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
核拡散防止条約 かくかくさんぼうしじょうやく
hiệp ước ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
為にする ためにする
có ích, bổ ích
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.