Kết quả tra cứu ngữ pháp của 案に相違して
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~