Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相違 そうい
sự khác nhau
相違する そうい
làm khác
るーるいはん ルール違反
phản đối.
相違点 そういてん
(chỉ (của)) sự khác nhau
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相違ない そういない
không nghi ngờ, chắc chắn
相違なく そういなく
chắc, nhất định
思案に余る しあんにあまる
nghĩ mãi không ra