Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜の花びらたち
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
びる
Trông giống
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia