Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
花びら はなびら
cánh hoa.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một