Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜ほうさら
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa