Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜 さくら サクラ
Anh đào
さほう
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận
桜草 さくらそう サクラソウ
anh thảo.
桜襲 さくらがさね
combination of layered colours, esp. for kimono (usu. white and light indigo)
桜エビ さくらエビ
Con tép
桜湯 さくらゆ
nước hoa anh đào.
桜桃 おうとう さくらんぼ さくらんぼう サクランボ
quả anh đào.
桜人 さくらびと
người ngắm hoa anh đào