Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜咲くまで
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N1
~くらいで
Chỉ có~
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)