Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
咲く さく
nở
桜まじ さくらまじ
southerly wind that blows when the cherry trees are in bloom
花咲く はなさく
nở hoa.
桜 さくら サクラ
Anh đào
花が咲く はながさく
hoa nở
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)