Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森の中の三人のこびと
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng