Các từ liên quan tới 森の中の三人のこびと
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中の人 なかのひと
person inside a cartoon body suit, voice actor
この人 このひと
người này.
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
意中の人 いちゅうのひと
Bạn gái; người yêu
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
結びの三番 むすびのさんばん
ba trận cuối cùng của ngày thi đấu
この後 こののち このあと
sau này, từ đó trở đi, từ nay trở đi