Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森を駈ける恋人たち
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)