Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駈ける かける
tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋をする こいをする
yêu
人を助ける ひとをたすける
cứu nhân.
人を退ける ひとをしりぞける
để giữ những người(cái) khác ra khỏi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập