Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森脇健児の切磋たく丸!!
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...