Các từ liên quan tới 森脇健児の切磋たく丸!!
切磋 せっさ
đánh bóng (những đá); đánh bóng (đặc tính)
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
切磋琢磨 せっさたくま
nỗ lực học hành rèn luyện trí đức; cùng nhau thi đau học tập tiến bộ
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
切磋琢磨し合う せっさたくましあう
cùng nhau phấn đấu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
脇の下 わきのした
nách.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.