Kết quả tra cứu ngữ pháp của 棺を蓋いて事定まる
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất