Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棺 かん ひつぎ
quan tài
棺を掩う
đóng nắp quan tài
棺を覆う かんをおおう
chết
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
蓋を開ける ふたをあける
mở nắp
火蓋を切る ひぶたをきる
 bắt đầu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.