Kết quả tra cứu ngữ pháp của 植物園自然保護国際機構
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~