Các từ liên quan tới 植物園自然保護国際機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
自然保護 しぜんほご
sự bảo vệ thiên nhiên
国際保護動物 こくさいほごどうぶつ
động vật được bảo vệ quốc tế
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国際機構 こくさいきこう
tổ chức quốc tế
自然保護区 しぜんほごく
khu bảo tồn thiên nhiên.
国際保護鳥 こくさいほごちょう
loài chim được quốc tế bảo vệ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.