Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極めて稀ない
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được