Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極めて きわめて
cực kỳ; rất; vô cùng; đặc biệt; hết sức
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
稀 まれ
hiếm có; ít có
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)
極め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
並めて なめて なみめて
mọi thứ