Kết quả tra cứu ngữ pháp của 楽しみにする
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...