Kết quả tra cứu ngữ pháp của 楽に暮らす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N3
すでに
Đã... rồi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên