楽に暮らす
らくにくらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Sống vui vẻ; sống nhàn hạ

Bảng chia động từ của 楽に暮らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽に暮らす/らくにくらすす |
Quá khứ (た) | 楽に暮らした |
Phủ định (未然) | 楽に暮らさない |
Lịch sự (丁寧) | 楽に暮らします |
te (て) | 楽に暮らして |
Khả năng (可能) | 楽に暮らせる |
Thụ động (受身) | 楽に暮らされる |
Sai khiến (使役) | 楽に暮らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽に暮らす |
Điều kiện (条件) | 楽に暮らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽に暮らせ |
Ý chí (意向) | 楽に暮らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽に暮らすな |