Kết quả tra cứu ngữ pháp của 構って君
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N3
んだって
Nghe nói