構って君
かまってくん「CẤU QUÂN」
☆ Cụm từ, danh từ
Attention seeker, look-at-me

構って君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構って君
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
構ってちゃん かまってちゃん
nhõng nhẻo, muốn được quan tâm để ý
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car