Kết quả tra cứu ngữ pháp của 槍が降っても
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...